Скачать в Google Play Скачать в App Store

别说 (bié shuō)

Giải Thích Cơ Bản

"别说" là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là "chưa kể đến" hoặc "huống chi".

Cách Sử Dụng

"别说" được sử dụng để nhấn mạnh một điểm bằng cách gợi ý rằng nếu một điều gì đó là sự thật, thì một điều thậm chí còn cực đoan hơn hoặc ít có khả năng xảy ra cũng phải là sự thật. Nó thường được sử dụng trong các câu phủ định để diễn tả sự không tin tưởng hoặc để minh họa sự tương phản rõ rệt. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:

  • Ví dụ:

    我连普通话都说不好,别说英语了。
    (Wǒ lián pǔtōnghuà dōu shuō bù hǎo, bié shuō yīngyǔ le.)
    - Tôi thậm chí còn không nói được tiếng Trung phổ thông, huống chi là tiếng Anh.

  • Ví dụ:

    他连骑车都不会,别说开车了。
    (Tā lián qí chē dōu bù huì, bié shuō kāichē le.)
    - Anh ấy ngay cả việc đi xe đạp còn không biết, huống chi là lái xe.

Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ với "别说" để minh họa cách sử dụng:

  • 我现在连站起来都有困难,别说跑步了。
    (Wǒ xiànzài lián zhàn qǐlái dōu yǒu kùnnán, bié shuō pǎobù le.)
    - Tôi hiện tại còn khó khăn ngay cả khi đứng dậy, huống chi là chạy bộ.
  • 我忙得连睡觉的时间都没有,别说去旅行了。
    (Wǒ máng de lián shuìjiào de shíjiān dōu méiyǒu, bié shuō qù lǚxíng le.)
    - Tôi bận đến mức không có thời gian để ngủ, huống chi là đi du lịch.