Скачать в Google Play Скачать в App Store

以免 (yǐ miǎn)

Giải Thích Cơ Bản

"以免" là một liên từ trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả biện pháp phòng ngừa hoặc đề phòng, chỉ ra rằng một hành động được thực hiện để tránh các hậu quả không mong muốn.

Cách Sử Dụng

"以免" thường được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề chỉ ra hành động được thực hiện để ngăn ngừa hoặc tránh các kết quả không mong muốn. Nó thường được theo sau bởi một cụm động từ hoặc mệnh đề thể hiện hậu quả không mong muốn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:

  • Ví dụ:

    我提前备好资料,以免出现延误。
    (Wǒ tíqián bèi hǎo zīliào, yǐmiǎn chūxiàn yánwù.)
    - Tôi chuẩn bị tài liệu trước để tránh sự trì hoãn.

  • Ví dụ:

    他们提前订好票,以免到时候没有位置。
    (Tāmen tíqián dìng hǎo piào, yǐmiǎn dàoshíhòu méiyǒu wèizhì.)
    - Họ đặt vé trước để tránh không có chỗ khi đến lúc.

Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ với "以免" để minh họa cách sử dụng:

  • 我们早点出发,以免堵车。
    (Wǒmen zǎo diǎn chūfā, yǐmiǎn dǔchē.)
    - Chúng tôi rời đi sớm để tránh ùn tắc giao thông.
  • 请提前联系,以免耽误时间。
    (Qǐng tíqián liánxì, yǐmiǎn dānwù shíjiān.)
    - Xin vui lòng liên hệ trước để tránh lãng phí thời gian.