Скачать в Google Play Скачать в App Store

So Sánh "将近" và "将要"

Trong tiếng Trung, cả "将近" (jiāngjìn) và "将要" (jiāngyào) đều là các biểu thức liên quan đến thời gian hoặc sự kiện, nhưng chúng truyền đạt những ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

将近 (jiāngjìn)

"将近" là một cụm trạng từ có nghĩa là "gần như" hoặc "sắp sửa". Nó chỉ sự gần gũi về mặt thời gian hoặc không gian với một điểm hoặc sự kiện cụ thể.

  • Ví dụ: Nhà ga tàu cách đây gần hai kilomet. - 火车站离这里将近两公里。(Huǒchē zhàn lí zhèlǐ jiāngjìn liǎng gōnglǐ.)
  • Ví dụ: Thời gian họp sắp đến. - 开会的时间将近了。(Kāihuì de shíjiān jiāngjìnle.)

将要 (jiāngyào)

"将要" là một cụm từ có nghĩa là "sẽ" hoặc "sắp". Nó chỉ một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai.

  • Ví dụ: Anh ấy sẽ rời đi sớm. - 他将要很快离开。(Tā jiāngyào hěn kuài líkāi.)
  • Ví dụ: Công ty sẽ công bố sản phẩm mới vào ngày mai. - 公司将要明天发布新产品。(Gōngsī jiāngyào míngtiān fābù xīn chǎnpǐn.)

Sự Khác Biệt Chính

  • Gần Gũi: "将近" chỉ sự gần gũi về mặt thời gian hoặc không gian, trong khi "将要" đề cập đến một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai.
  • Ý Nghĩa: "将近" gợi ý rằng cái gì đó gần đạt đến hoặc xảy ra, trong khi "将要" ngụ ý một hành động hoặc sự kiện trong tương lai được lên kế hoạch hoặc dự đoán sẽ xảy ra.