Скачать в Google Play Скачать в App Store

So Sánh giữa "历来" và "从来"

Trong tiếng Trung, cả "历来" (lìlái) và "从来" (cónglái) đều chỉ khía cạnh thời gian và được sử dụng để diễn tả các kinh nghiệm hoặc sự kiện trong quá khứ, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau trong ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.

历来 (lìlái)

"历来" là một trạng từ có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "suốt lịch sử". Nó được sử dụng để chỉ điều gì đó đã xảy ra hoặc được công nhận rộng rãi trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ.

  • Ví Dụ: Thành phố này từ xưa đến nay luôn là trung tâm thương mại. - 这个城市历来都是贸易中心。(Zhège chéngshì lìlái dōu shì màoyì zhōngxīn.)
  • Ví Dụ: Những ý tưởng này đã được phổ biến qua nhiều thế hệ. - 这些想法历来在许多世代中都很流行。(Zhèxiē xiǎngfǎ lìlái zài xǔduō shìdài zhōng dōu hěn liúxíng.)

从来 (cónglái)

"从来" cũng là một trạng từ có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "từ trước đến nay". Tuy nhiên, nó thường được sử dụng với phủ định và chỉ ra rằng một sự kiện hoặc kinh nghiệm chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ hoặc không xảy ra cho đến một thời điểm nhất định.

  • Ví Dụ: Tôi chưa bao giờ thấy một tòa nhà kỳ lạ như vậy. - 我从来没见过这样奇怪的建筑。(Wǒ cónglái méi jiànguò zhèyàng qíguài de jiànzhù.)
  • Ví Dụ: Cô ấy luôn luôn rộng lượng và tử tế với người khác. - 她对别人从来都很慷慨和善良。(Tā duì biérén cónglái dōu hěn kāngkǎi hé shànliáng.)

Sự Khác Biệt Chính

  • Âm Điệu: "历来" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc sự thật đã được công nhận rộng rãi trong quá khứ, trong khi "从来" thường được dùng với phủ định và chỉ sự vắng mặt của một kinh nghiệm hoặc sự kiện trong quá khứ.
  • Xác Nhận vs. Phủ Định: "历来" khẳng định một sự thật, trong khi "从来" phủ định hoặc nhấn mạnh sự vắng mặt của một kinh nghiệm hoặc sự kiện.