Скачать в Google Play Скачать в App Store

况且 (kuàng qiě)

Giải Thích Cơ Bản

"况且" là một liên từ trong tiếng Trung dùng để giới thiệu thêm lý do hoặc hoàn cảnh nhằm hỗ trợ một tuyên bố, thường được sử dụng để làm mạnh thêm lập luận hoặc thêm phần nhấn mạnh.

Cách Sử Dụng

"况且" thường được sử dụng để cung cấp thêm lý do, bằng chứng, hoặc hoàn cảnh nhằm củng cố một điểm hoặc lập luận. Nó ngụ ý rằng thông tin bổ sung được trình bày là quan trọng hoặc liên quan đến cuộc thảo luận. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng của nó:

  • Ví Dụ:

    他不仅是个优秀的演员,况且还是一位杰出的导演。
    (Tā bù jǐn shì gè yōuxiù de yǎnyuán, kuàng qiě hái shì yī wèi jiéchū de dǎoyǎn.)
    - Anh ấy không chỉ là một diễn viên tài năng, mà còn là một đạo diễn xuất sắc.

  • Ví Dụ:

    这本书内容丰富,况且语言生动,很容易引起读者的兴趣。
    (Zhè běn shū nèiróng fēngfù, kuàng qiě yǔyán shēngdòng, hěn róngyì yǐnqǐ dúzhě de xìngqù.)
    - Cuốn sách này nội dung phong phú, hơn nữa ngôn ngữ sống động, dễ dàng thu hút sự quan tâm của người đọc.

Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ với "况且" để minh họa cách sử dụng của nó:

  • 他不仅演技出色,况且个性独特。
    (Tā bù jǐn yǎnjì chūsè, kuàng qiě gèxìng dútè.)
    - Anh ấy không chỉ diễn xuất xuất sắc mà còn có tính cách độc đáo.
  • 这件衣服款式时尚,况且价格实惠。
    (Zhè jiàn yīfu kuǎnshì shíshàng, kuàng qiě jiàgé shíhuì.)
    - Mảnh vải này có kiểu dáng thời trang, hơn nữa giá cả hợp lý.