Скачать в Google Play Скачать в App Store

Cấu Trúc "在。。。呢" (zài... ne) để Chỉ Hành Động Đang Diễn Ra

Trong tiếng Trung Quan Hệ, cấu trúc "在。。。呢" (zài... ne) được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra. Nó tương đương với thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh ("is/am/are ...ing").

Cấu Trúc:

Cấu trúc thường theo mẫu "Chủ ngữ + 在 + Động từ + 呢" để diễn tả rằng hành động đang xảy ra ngay bây giờ.

Ví Dụ:

  • 我在吃饭呢。(Wǒ zài chīfàn ne.) - Tôi đang ăn (ngay bây giờ).
  • 他们在看电视呢。(Tāmen zài kàn diànshì ne.) - Họ đang xem TV (ngay bây giờ).
  • 她在学习中文呢。(Tā zài xuéxí zhōngwén ne.) - Cô ấy đang học tiếng Trung (ngay bây giờ).

Ghi Chú Thêm:

  • Phụ từ "呢" (ne) ở cuối câu nhấn mạnh rằng hành động đang diễn ra hiện tại.
  • Phụ từ "在" (zài) trước động từ chỉ ra rằng hành động đang xảy ra ngay lúc này.
  • Cấu trúc "在。。。呢" (zài... ne) thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói để làm nổi bật các hành động đang xảy ra.