为...所... (wèi... suǒ...)
Giải Thích Cơ Bản
"为...所..." (wèi... suǒ...) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do đằng sau một hành động hoặc sự kiện.
Cách Sử Dụng
Cấu trúc "为...所..." bao gồm hai phần: "为" (wèi), có nghĩa là "cho" hoặc "để," và "所" (suǒ), đóng vai trò như một từ ngữ hóa. Nó được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc đối tượng của một hành động. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Ví dụ:
他为了学习汉语,所以来中国。
(Tā wèile xuéxí hànyǔ, suǒyǐ lái zhōngguó.)
- Anh ấy đến Trung Quốc để học tiếng Trung. -
Ví dụ:
她为了工作,所以每天都很忙。
(Tā wèile gōngzuò, suǒyǐ měitiān dū hěn máng.)
- Cô ấy rất bận rộn mỗi ngày vì công việc.
Ví Dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "为...所..." để minh họa cách sử dụng của nó:
- 我为了家人的幸福,所以努力工作。
(Wǒ wèile jiārén de xìngfú, suǒyǐ nǔlì gōngzuò.)
- Tôi làm việc chăm chỉ vì hạnh phúc của gia đình. - 他为了健康,所以每天都锻炼身体。
(Tā wèile jiànkāng, suǒyǐ měitiān dū duànliàn shēntǐ.)
- Anh ấy tập thể dục mỗi ngày vì sức khỏe của mình.