Động Từ Khiếm Khuyết "会" (huì)
Trong tiếng Trung Quan Hệ, động từ khiếm khuyết "会" (huì) được sử dụng để diễn tả khả năng, khả năng xảy ra hoặc các kỹ năng đã học. Nó cũng có thể chỉ ra hành động trong tương lai.
Cách Sử Dụng:
1. Để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng đã học:
"会" (huì) được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó biết cách làm một việc gì đó, thường là một kỹ năng đã được học.
- Tôi biết nói tiếng Trung. (Wǒ huì shuō zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung.
- Cô ấy biết chơi đàn piano. (Tā huì tán gāngqín.) - Cô ấy biết chơi đàn piano.
2. Để chỉ khả năng xảy ra hoặc xác suất:
"会" (huì) được sử dụng để diễn tả rằng một cái gì đó có khả năng xảy ra.
- Ngày mai có thể sẽ mưa. (Míngtiān huì xiàyǔ.) - Ngày mai có thể sẽ mưa.
- Anh ấy có thể sẽ đến muộn. (Tā huì chídào.) - Anh ấy có thể sẽ đến muộn.
3. Để chỉ hành động trong tương lai:
"会" (huì) có thể được sử dụng để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ngày mai tôi sẽ đến Bắc Kinh. (Wǒ míngtiān huì qù Běijīng.) - Ngày mai tôi sẽ đến Bắc Kinh.
- Họ sẽ đến dự tiệc. (Tāmen huì lái cānjiā jùhuì.) - Họ sẽ đến dự tiệc.
Ghi Chú Thêm:
- "会" (huì) thường được sử dụng kết hợp với các động từ khác để hình thành cụm động từ chỉ khả năng, xác suất, hoặc hành động trong tương lai.
- Ngữ cảnh sử dụng "会" (huì) xác định ý nghĩa cụ thể của nó (khả năng, xác suất, hoặc hành động trong tương lai).