So sánh giữa "创立" và "创办"
Trong tiếng Trung, cả "创立" và "创办" đều liên quan đến việc thành lập hoặc sáng lập một cái gì đó, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang những ý nghĩa hơi khác nhau.
创立 (chuànglì)
"创立" là một động từ có nghĩa là "thành lập" hoặc "sáng lập". Nó được sử dụng để mô tả hành động thành lập một tổ chức, cơ sở, hoặc hệ thống.
- Ví dụ: Anh ấy đã thành lập công ty này hai mươi năm trước. - 他二十年前创立了这家公司。(Tā èrshí nián qián chuànglìle zhè jiā gōngsī.)
- Ví dụ: Trường học được thành lập vào năm 1960. - 学校创立于1960年。(Xuéxiào chuànglì yú 1960 nián.)
创办 (chuàngbàn)
"创办" là một động từ cũng có nghĩa là "thành lập" hoặc "khởi xướng". Nó được sử dụng để mô tả hành động bắt đầu hoặc thiết lập một tổ chức, dự án, hoặc sự kiện.
- Ví dụ: Họ đã khởi xướng dự án này vào năm ngoái. - 他们去年创办了这个项目。(Tāmen qùnián chuàngbànle zhège xiàngmù.)
- Ví dụ: Anh ấy đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư. - 他创办了一个慈善机构来帮助无家可归者。(Tā chuàngbànle yīgè císhàn jīgòu lái bāngzhù wú jiā kě guīzhě.)
Sự khác biệt chính
- Trọng tâm: "创立" nhấn mạnh hành động thành lập một tổ chức hoặc cơ sở, trong khi "创办" nhấn mạnh việc khởi xướng hoặc thiết lập một dự án, sự kiện, hoặc sáng kiến.