统统 (tǒngtǒng)
Giải thích cơ bản
"统统" (tǒngtǒng) là một trạng từ trong tiếng Trung có nghĩa là "tất cả" hoặc "hoàn toàn". Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng tất cả các đối tượng hoặc người trong một phạm vi nhất định đều được đề cập.
Cách sử dụng
"统统" thường được sử dụng trước một động từ để chỉ rằng tất cả các đối tượng hoặc chủ thể liên quan đều được đề cập đến. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Ví dụ:
他把作业统统做完了。
(Tā bǎ zuòyè tǒngtǒng zuò wán le.)
- Anh ấy đã làm xong tất cả bài tập về nhà. -
Ví dụ:
他们统统走了。
(Tāmen tǒngtǒng zǒu le.)
- Họ đều đã rời đi.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "统统" để minh họa cách sử dụng:
- 这些书我统统都要买。
(Zhèxiē shū wǒ tǒngtǒng dōu yào mǎi.)
- Tôi muốn mua tất cả những cuốn sách này. - 我们把房间里的东西统统清理干净。
(Wǒmen bǎ fángjiān lǐ de dōngxī tǒngtǒng qīnglǐ gānjìng.)
- Chúng tôi đã dọn sạch tất cả đồ đạc trong phòng. - 老板说这个月的工资统统增加10%。
(Lǎobǎn shuō zhège yuè de gōngzī tǒngtǒng zēngjiā 10%.)
- Sếp nói rằng lương của tháng này sẽ tăng tất cả 10%. - 她把这些问题统统解决了。
(Tā bǎ zhèxiē wèntí tǒngtǒng jiějué le.)
- Cô ấy đã giải quyết tất cả những vấn đề này.