以至 (yǐzhì)
Giải thích cơ bản
"以至" (yǐzhì) là một liên từ trong tiếng Trung có nghĩa là "đến mức" hoặc "đến nỗi". Nó được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động.
Cách sử dụng
Cấu trúc này được dùng để nối hai phần của câu, trong đó phần đầu tiên mô tả nguyên nhân hoặc điều kiện, và phần thứ hai mô tả kết quả hoặc hậu quả. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Ví dụ:
他工作非常努力,以至身体变得很差。
(Tā gōngzuò fēicháng nǔlì, yǐzhì shēntǐ biàn de hěn chà.)
- Anh ấy làm việc rất chăm chỉ, đến mức sức khỏe của anh ấy trở nên kém. -
Ví dụ:
天气突然变冷,以至我们不得不穿上厚衣服。
(Tiānqì tūrán biàn lěng, yǐzhì wǒmen bùdébù chuān shàng hòu yīfu.)
- Thời tiết đột ngột trở lạnh, đến mức chúng tôi phải mặc áo ấm.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "以至" để minh họa cách sử dụng:
- 他太累了,以至于没听见闹钟响。
(Tā tài lèi le, yǐzhì yú méi tīngjiàn nàozhōng xiǎng.)
- Anh ấy mệt đến nỗi không nghe thấy đồng hồ báo thức kêu. - 她花了很多时间学习,以至于忘记了吃饭。
(Tā huā le hěn duō shíjiān xuéxí, yǐzhì yú wàngjì le chīfàn.)
- Cô ấy dành nhiều thời gian để học, đến mức quên ăn. - 雨下得很大,以至于我们不得不取消旅行。
(Yǔ xià de hěn dà, yǐzhì yú wǒmen bùdébù qǔxiāo lǚxíng.)
- Mưa quá lớn, đến mức chúng tôi phải hủy chuyến đi. - 他的言辞非常激烈,以至于引起了听众的不满。
(Tā de yáncí fēicháng jīliè, yǐzhì yú yǐnqǐ le tīngzhòng de bùmǎn.)
- Lời lẽ của anh ấy rất kịch liệt, đến mức gây ra sự không hài lòng từ khán giả.