adj./v. + 得 + 要命
Giải thích cơ bản
Cấu trúc "adj./v. + 得 + 要命" được sử dụng trong tiếng Trung để chỉ mức độ cực kỳ của một điều gì đó. Nó dịch ra là "đến mức... mà như sắp chết" hoặc "cực kỳ...". Nó thường được dùng để diễn tả mức độ mạnh mẽ của cảm xúc hoặc trạng thái.
Cách sử dụng
Cấu trúc này được dùng để mô tả mức độ cực đoan của một tính từ hoặc động từ. Tính từ hoặc động từ được theo sau bởi "得" (de) và "要命" (yàomìng), nhấn mạnh sự mạnh mẽ. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Diễn tả sự mệt mỏi cực kỳ:
Ví dụ: 我累得要命。
(Wǒ lèi de yàomìng.)
- Tôi mệt cực kỳ. -
Diễn tả sự vui mừng cực kỳ:
Ví dụ: 她高兴得要命。
(Tā gāoxìng de yàomìng.)
- Cô ấy vui mừng cực kỳ.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "adj./v. + 得 + 要命" để minh họa cách sử dụng:
- 这个地方热得要命。
(Zhège dìfāng rè de yàomìng.)
- Nơi này nóng cực kỳ. - 他忙得要命,没有时间休息。
(Tā máng de yàomìng, méiyǒu shíjiān xiūxi.)
- Anh ấy bận rộn cực kỳ, không có thời gian để nghỉ ngơi. - 我饿得要命,赶快吃饭吧。
(Wǒ è de yàomìng, gǎnkuài chīfàn ba.)
- Tôi đói cực kỳ, nhanh chóng ăn cơm thôi. - 孩子们玩得要命,不想回家。
(Háizimen wán de yàomìng, bù xiǎng huí jiā.)
- Những đứa trẻ chơi vui cực kỳ, không muốn về nhà.