Скачать в Google Play Скачать в App Store

明明 (míngmíng)

Giải Thích Cơ Bản

"明明" (míngmíng) là một trạng từ trong tiếng Trung thường được sử dụng để diễn tả "rõ ràng" hoặc "hiển nhiên".

Cách Sử Dụng

"明明" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là rõ ràng hoặc hiển nhiên. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Nhấn Mạnh Sự Rõ Ràng:

    Ví Dụ: 他明明知道这个答案。
    (Tā míngmíng zhīdào zhège dá'àn.)
    - Anh ấy rõ ràng biết câu trả lời này.

  • Nhấn Mạnh Mâu Thuẫn:

    Ví Dụ: 他明明答应了,却又不来。
    (Tā míngmíng dāying le, què yòu bù lái.)
    - Anh ấy rõ ràng đã hứa sẽ đến, nhưng lại không đến.

Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ với "明明" để minh họa cách sử dụng của nó:

  • 她明明说过要来参加聚会,但现在却迟到了。
    (Tā míngmíng shuō guò yào lái cānjiā jùhuì, dàn xiànzài què chídào le.)
    - Cô ấy rõ ràng đã nói sẽ đến dự tiệc, nhưng bây giờ lại đến muộn.
  • 他明明看见了这封邮件,为什么却没有回复呢?
    (Tā míngmíng kànjiàn le zhè fēng yóujiàn, wèishénme què méiyǒu huífù ne?)
    - Anh ấy rõ ràng đã nhìn thấy email này, vậy tại sao không trả lời?