Скачать в Google Play Скачать в App Store

未免 (wèimiǎn)

Giải Thích Cơ Bản

"未免" (wèimiǎn) là một cụm từ trong tiếng Trung thường được sử dụng để diễn tả "có phần hơi" hoặc "hơi hơi" với sắc thái tiêu cực.

Cách Sử Dụng

"未免" thường được dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc không đồng ý, ám chỉ rằng điều gì đó có phần thái quá hoặc không phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Diễn Tả Sự Chỉ Trích:

    Ví Dụ: 这个建议未免太过分了。
    (Zhège jiànyì wèimiǎn tài guòfèn le.)
    - Đề xuất này có phần hơi thái quá.

  • Diễn Tả Sự Không Đồng Ý:

    Ví Dụ: 这个决定未免有些草率。
    (Zhège juédìng wèimiǎn yǒuxiē cǎoshuài.)
    - Quyết định này có phần hơi vội vàng.

Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ với "未免" để minh họa cách sử dụng của nó:

  • 她的态度未免太过分了。
    (Tā de tàidu wèimiǎn tài guòfèn le.)
    - Thái độ của cô ấy có phần hơi thái quá.
  • 这个解释未免有些牵强。
    (Zhège jiěshì wèimiǎn yǒuxiē qiānqiáng.)
    - Giải thích này có phần hơi gượng ép.