顿时 (dùnshí)
Giải Thích Cơ Bản
"顿时" có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "liền ngay" trong tiếng Trung. Nó được dùng để mô tả sự thay đổi đột ngột trong một tình huống hoặc cảm giác, thường là trong quá khứ.
Cách Sử Dụng
"顿时" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kể chuyện để chỉ rằng điều gì đó xảy ra đột ngột. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Mô tả sự thay đổi đột ngột:
Ví dụ: 听到这个消息,他顿时愣住了。
(Tīngdào zhège xiāoxi, tā dùnshí lèngzhù le.)
- Khi nghe tin này, anh ấy lập tức ngớ ra. -
Mô tả cảm xúc đột ngột:
Ví dụ: 天空突然放晴,大家顿时高兴起来。
(Tiānkōng tūrán fàngqíng, dàjiā dùnshí gāoxìng qǐlái.)
- Bầu trời đột ngột quang đãng, và mọi người ngay lập tức trở nên vui vẻ.
Ví Dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "顿时" để giúp hiểu rõ cách sử dụng:
- 雨停了,街道顿时变得非常安静。
(Yǔ tíng le, jiēdào dùnshí biàn de fēicháng ānjìng.)
- Mưa đã ngừng, và đường phố ngay lập tức trở nên rất yên tĩnh. - 听到这个好消息,他顿时露出了笑容。
(Tīngdào zhège hǎo xiāoxi, tā dùnshí lùchū le xiàoróng.)
- Khi nghe tin vui này, anh ấy ngay lập tức nở nụ cười. - 太阳出来了,花园顿时变得明亮起来。
(Tàiyáng chū lái le, huāyuán dùnshí biàn de míngliàng qǐlái.)
- Mặt trời xuất hiện, và khu vườn ngay lập tức trở nên sáng sủa. - 小猫跑进房间,孩子们顿时欢呼起来。
(Xiǎo māo pǎo jìn fángjiān, háizimen dùnshí huānhū qǐlái.)
- Con mèo nhỏ chạy vào phòng, và các em bé ngay lập tức reo hò.