Скачать в Google Play Скачать в App Store

So sánh giữa "特殊" và "特别"

Trong tiếng Trung, cả "特殊" và "特别" đều liên quan đến khái niệm đặc biệt hoặc riêng biệt, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và truyền đạt những ý nghĩa khác nhau một chút.

特殊 (tèshū)

"特殊" là một tính từ có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "duy nhất". Nó được sử dụng để miêu tả điều gì đó khác biệt hoặc khác với bình thường, thường ngụ ý về sự hiếm có hoặc không phổ biến.

  • Ví dụ: Trường hợp này cần sự chú ý đặc biệt. - 这个案例需要特殊关注。(Zhège ànlì xūyào tèshū guānzhù.)
  • Ví dụ: Anh ấy có tài năng đặc biệt về âm nhạc. - 他在音乐方面有特殊的才能。(Tā zài yīnyuè fāngmiàn yǒu tèshū de cáinéng.)

特别 (tèbié)

"特别" là một trạng từ hoặc tính từ có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "cụ thể". Nó được sử dụng để chỉ điều gì đó nổi bật hoặc đáng chú ý trong một ngữ cảnh cụ thể.

  • Ví dụ: Tôi đã làm chiếc bánh này đặc biệt cho bạn. - 我特别为你做了这个蛋糕。(Wǒ tèbié wèi nǐ zuòle zhège dàngāo.)
  • Ví dụ: Thời tiết hôm nay đặc biệt nóng. - 今天的天气特别热。(Jīntiān de tiānqì tèbié rè.)

Sự khác biệt chính

  • Định nghĩa: "特殊" miêu tả điều gì đó khác biệt hoặc khác với bình thường, thường ngụ ý về sự hiếm có hoặc không phổ biến, trong khi "特别" chỉ điều gì đó nổi bật hoặc đáng chú ý trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng: "特殊" được sử dụng để miêu tả các đặc điểm vốn có của một thứ gì đó, trong khi "特别" được sử dụng để nhấn mạnh khía cạnh đặc biệt hoặc nổi bật của một thứ gì đó trong một tình huống nhất định.