反正 (fǎnzhèng)
Trong tiếng Trung, "反正" có thể được dịch là "dù sao", "trong mọi trường hợp", hoặc "bất kể". Nó được sử dụng để chỉ rằng người nói tiếp tục với một tuyên bố hoặc hành động bất chấp những phản đối hoặc quan điểm khác.
Ví dụ sử dụng:
- 反正你都不喜欢,我就随便点了。 (Fǎnzhèng nǐ dōu bù xǐhuān, wǒ jiù suíbiàn diǎnle.) — Dù sao, vì bạn không thích cái nào, tôi sẽ chọn ngẫu nhiên một cái.
- 反正今天已经很晚了,我们明天再讨论吧。 (Fǎnzhèng jīntiān yǐjīng hěn wǎnle, wǒmen míngtiān zài tǎolùn ba.) — Dù sao thì hôm nay đã muộn, chúng ta hãy thảo luận vào ngày mai.