Diễn Tả Thời Gian Trong Tiếng Trung Quan Hệ
Trong tiếng Trung Quan Hệ, thời gian có thể được diễn tả bằng các thành phần khác nhau như giờ, phút, và các từ liên quan đến thời gian cụ thể.
1. Giờ và Phút:
Thời gian thường được diễn tả theo định dạng đồng hồ 24 giờ.
- Hiện tại là 3:20 chiều. (Xiànzài shì xiàwǔ sān diǎn èrshí fēn.) - Hiện tại là 3:20 chiều.
- 9:00 tối. (Wǎnshàng jiǔ diǎn.) - 9:00 tối.
2. Từ Liên Quan Đến Thời Gian Cụ Thể:
Các từ như "今天" (jīntiān - hôm nay), "昨天" (zuótiān - hôm qua), "明天" (míngtiān - ngày mai) được sử dụng để chỉ các ngày cụ thể.
- Hôm nay là thứ Sáu. (Jīntiān shì xīngqīwǔ.) - Hôm nay là thứ Sáu.
- Ngày mai có cuộc họp. (Míngtiān yǒu huìyì.) - Ngày mai có cuộc họp.
3. Thời Gian:
Thời gian có thể được diễn tả bằng cách sử dụng "多长时间" (duō cháng shíjiān - bao lâu) theo sau bởi động từ.
- Tôi đã chờ hai giờ. (Wǒ děngle liǎng gè xiǎoshí.) - Tôi đã chờ hai giờ.
- Cô ấy đã học tiếng Trung một năm. (Tā xuéle yī nián hànyǔ.) - Cô ấy đã học tiếng Trung một năm.