So Sánh "损失" và "失去"
Trong tiếng Trung, cả "损失" (sǔnshī) và "失去" (shīqù) đều liên quan đến khái niệm mất mát, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và truyền đạt ý nghĩa hơi khác nhau.
损失 (sǔnshī)
"损失" là danh từ hoặc động từ có nghĩa là "mất mát" hoặc "mất". Nó chỉ hành động hoặc kết quả của việc mất đi cái gì đó, thường liên quan đến thiệt hại, tổn thất, hoặc giảm giá trị hoặc số lượng.
- Ví dụ: Công ty đã chịu tổn thất lớn trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán. - 公司在股市崩盘中遭受了巨大的损失。(Gōngsī zài gǔshì bēngpán zhōng zāoshòule jùdà de sǔnshī.)
- Ví dụ: Cô ấy đánh mất ví và phải chịu thiệt hại tài chính. - 她丢失了钱包,遭受了财务损失。(Tā diūshīle qiánbāo, zāoshòule cáiwù sǔnshī.)
失去 (shīqù)
"失去" là động từ có nghĩa là "mất" hoặc "bỏ lỡ". Nó cụ thể chỉ hành động mất đi cái gì đó hoặc ai đó, thường mang cảm giác tách rời hoặc thiếu thốn.
- Ví dụ: Anh ấy mất việc và cảm thấy như đã mất tất cả. - 他失去了工作,感觉像失去了一切。(Tā shīqùle gōngzuò, gǎnjué xiàng shīqùle yīqiè.)
- Ví dụ: Mất bà của cô ấy là một cú sốc lớn; cô cảm thấy như đã mất một phần của chính mình. - 失去她的奶奶是一个巨大的打击;她感觉像失去了自己的一部分。(Shīqù tā de nǎinai shì yīgè jùdà de dǎjī; tā gǎnjué xiàng shīqùle zìjǐ de yī bùfèn.)
Sự Khác Biệt Chính
- Định Nghĩa: "损失" thường chỉ hành động hoặc kết quả của việc mất mát cái gì đó, thường liên quan đến thiệt hại hoặc tổn thất, trong khi "失去" cụ thể chỉ hành động mất đi cái gì đó hoặc ai đó.
- Cách Sử Dụng: "损失" thường được sử dụng để mô tả các tổn thất tài chính, vật chất, hoặc những mất mát cụ thể khác, trong khi "失去" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả trải nghiệm cảm xúc hoặc tồn tại của việc mất ai đó hoặc cái gì đó.