Скачать в Google Play Скачать в App Store

So Sánh "严肃" và "严格"

Trong tiếng Trung, cả "严肃" (yánsù) và "严格" (yángé) đều liên quan đến khái niệm nghiêm túc và nghiêm ngặt, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có những sắc thái khác nhau về ý nghĩa.

严肃 (yánsù)

"严肃" là một tính từ có nghĩa là "nghiêm túc" hoặc "trang nghiêm". Nó chỉ một bầu không khí, môi trường, hoặc tâm trạng được đặc trưng bởi sự nghiêm túc và trọng đại.

  • Ví dụ: Việc duy trì một bầu không khí nghiêm túc trong các cuộc họp quan trọng là rất quan trọng. - 在重要会议上保持严肃的氛围很重要。(Zài zhòngyào huìyì shàng bǎochí yánsù de fēnwéi hěn zhòngyào.)
  • Ví dụ: Giáo sư nổi tiếng với phương pháp giảng dạy nghiêm túc và nghiêm ngặt. - 这位教授以其严肃的严格的教学方法而闻名。(Zhè wèi jiàoshòu yǐ qí yánsù de yángé de jiàoxué fāngfǎ ér wénmíng.)

严格 (yángé)

"严格" là một tính từ hoặc trạng từ có nghĩa là "nghiêm ngặt" hoặc "chặt chẽ". Nó chỉ các quy định, tiêu chuẩn hoặc phương pháp được đặc trưng bởi sự nghiêm ngặt và chính xác.

  • Ví dụ: Trường học này tuân thủ các quy định về hành vi rất nghiêm ngặt. - 这所学校遵守着严格的行为规则。(Zhè suǒ xuéxiào zūnshǒuzhe yángé de xíngwéi guīzé.)
  • Ví dụ: Các yêu cầu về định dạng của công việc rất nghiêm ngặt. - 对于作品的格式要求非常严格。(Duìyú zuòpǐn de géshì yāoqiú fēicháng yángé.)

Sự Khác Biệt Chính

  • Trọng Tâm: "严肃" tập trung vào bầu không khí và tâm trạng, trong khi "严格" tập trung vào quy định và tiêu chuẩn.
  • Cách Sử Dụng: "严肃" thường mô tả một tâm trạng hoặc bầu không khí nghiêm túc, trong khi "严格" thường mô tả việc tuân thủ các quy định hoặc tiêu chuẩn.