Скачать в Google Play Скачать в App Store

So Sánh "记录" và "纪录"

Trong tiếng Trung, cả "记录" (jìlù) và "纪录" (jìlù) đều liên quan đến việc ghi chép hoặc tài liệu hóa một cái gì đó, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có các ý nghĩa khác nhau.

记录 (jìlù)

"记录" là một động từ hoặc danh từ có nghĩa là ghi chép hoặc một bản ghi. Nó thường được sử dụng để giữ một tài liệu viết hoặc điện tử về các sự kiện, dữ liệu, hoặc thông tin.

  • Ví dụ: Tôi sẽ ghi chép biên bản cuộc họp. - 我会记录会议纪要。(Wǒ huì jìlù huìyì jìyào.)
  • Ví dụ: Xin vui lòng ghi chép các khoản chi tiêu của bạn. - 请记录你的开支。(Qǐng jìlù nǐ de kāizhī.)

纪录 (jìlù)

"纪录" là một danh từ cụ thể chỉ một bản ghi hoặc tài liệu, thường có hàm ý về tầm quan trọng lịch sử hoặc tài liệu chính thức.

  • Ví dụ: Cuốn sách này giữ lại tài liệu lịch sử của triều đại. - 这本书纪录了朝代的历史。(Zhè běn shū jìlùle cháodài de lìshǐ.)
  • Ví dụ: Bộ phim đã phá kỷ lục thế giới. - 这部电影打破了世界纪录。(Zhè bù diànyǐng dǎpòle shìjiè jìlù.)

Sự Khác Biệt Chính

  • Cách Sử Dụng: "记录" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ghi chép các sự kiện hoặc dữ liệu, trong khi "纪录" thường mang hàm ý về một bản ghi lịch sử hoặc chính thức.
  • Độ Trang Trọng: "记录" thường có cảm giác trung lập hơn và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, trong khi "纪录" có thể mang một sắc thái trang trọng hoặc chính thức hơn.