的确 (díquè)
Trong tiếng Trung, "的确" có thể được dịch là "quả thật", "thực sự", hoặc "chắc chắn". Nó được sử dụng để xác nhận sự thật hoặc tính chính xác của một điều gì đó. Dưới đây là các ví dụ chi tiết về cách sử dụng "的确".
1. Xác Nhận Sự Thật
"的确" thường được sử dụng để xác nhận sự thật hoặc tính chính xác của một tuyên bố hoặc thông tin. Ví dụ:
- 他的确来自美国。 (Tā díquè láizì měiguó.) — Anh ấy quả thật đến từ Mỹ.
- 这个消息的确是真的。 (Zhège xiāoxi díquè shì zhēn de.) — Tin tức này thực sự là đúng.
2. Diễn Tả Sự Đồng Ý
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự đồng ý hoặc xác nhận. Ví dụ:
- 他的确是一个出色的演员。 (Tā díquè shì yīgè chūsè de yǎnyuán.) — Anh ấy thực sự là một diễn viên tài năng.
- 这个决定的确是正确的。 (Zhège juédìng díquè shì zhèngquè de.) — Quyết định này thực sự là đúng đắn.