Скачать в Google Play Скачать в App Store

不如 (bùrú)

Trong tiếng Trung, "不如" có nghĩa là "không bằng", "kém hơn", hoặc "không tốt bằng". Nó được sử dụng để so sánh hai tùy chọn hoặc tình huống và bày tỏ sự ưu tiên. Dưới đây là các ví dụ chi tiết về cách sử dụng "不如".

1. So Sánh

"不如" thường được sử dụng để so sánh hai tùy chọn hoặc tình huống. Ví dụ:

  • 这种颜色不如那种颜色好看。 (Zhè zhǒng yánsè bùrú nà zhǒng yánsè hǎokàn.) — Màu này không đẹp bằng màu kia.
  • 这个方案不如那个方案实用。 (Zhège fāng'àn bùrú nàge fāng'àn shíyòng.) — Kế hoạch này kém thực tế hơn kế hoạch kia.

2. Bày Tỏ Sự Ưu Tiên

Những từ này cũng được sử dụng để bày tỏ sự ưu tiên so với tùy chọn khác. Ví dụ:

  • 我不如呆在家里看电影。 (Wǒ bùrú dāi zài jiālǐ kàn diànyǐng.) — Tôi thích ở nhà xem phim hơn.
  • 他不如继续学习而不是去打工。 (Tā bùrú jìxù xuéxí ér bùshì qù dǎgōng.) — Anh ấy thà tiếp tục học hơn là đi làm thêm.