来 (lái)
Trong tiếng Trung, "来" là một động từ đa năng chủ yếu có nghĩa là "đến". Nó cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ hướng, mục đích, và như một từ chức năng trong một số cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của "来".
1. Ý Nghĩa Cơ Bản: Đến
"来" thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển về phía người nói hoặc vị trí hiện tại. Ví dụ:
- 请你来这里。 (Qǐng nǐ lái zhèlǐ.) — Xin hãy đến đây. (nghĩa đen: Xin hãy đến nơi này.)
- 他每天早上八点来公司。 (Tā měitiān zǎoshang bā diǎn lái gōngsī.) — Anh ấy đến công ty mỗi ngày vào lúc 8 giờ sáng. (nghĩa đen: Anh ấy đến công ty mỗi sáng lúc tám giờ.)
2. Chỉ Mục Đích Hoặc Hành Động
"来" có thể được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động, thường đặt trước một động từ. Ví dụ:
- 我来帮你。 (Wǒ lái bāng nǐ.) — Tôi đến để giúp bạn. (nghĩa đen: Tôi đến để giúp bạn.)
- 他来学习汉语。 (Tā lái xuéxí Hànyǔ.) — Anh ấy đến để học tiếng Trung. (nghĩa đen: Anh ấy đến để học tiếng Trung.)
3. Sử Dụng "来" Như Một Từ Chức Năng
"来" cũng có thể hoạt động như một từ lấp đầy hoặc liên kết trong một số cấu trúc, thường thêm nhấn mạnh hoặc sự liên tục vào câu. Ví dụ:
- 我们来说一说。 (Wǒmen lái shuō yī shuō.) — Chúng ta hãy nói về nó. (nghĩa đen: Chúng ta hãy đến và nói một chút.)
- 来,吃点东西。 (Lái, chī diǎn dōngxi.) — Đây, ăn một chút gì đó. (nghĩa đen: Đến đây, ăn một chút.)
4. Sử Dụng Trong Các Cụm Từ Kép
"来" thường được sử dụng trong các cụm từ kép để chỉ hành động hoặc hướng đi. Ví dụ:
- 回来 (huílái) — trở về (nghĩa đen: trở về + đến)
- 起来 (qǐlái) — đứng dậy (nghĩa đen: đứng dậy + đến)
- 带来 (dàilái) — mang đến (nghĩa đen: mang + đến)