幸亏 (xìngkuī)
Trong tiếng Trung, "幸亏" là một cụm trạng từ có nghĩa là "may mắn" hoặc "tốt quá". Nó được sử dụng để diễn tả sự biết ơn về một kết quả tích cực hoặc để nhấn mạnh khía cạnh tích cực của một tình huống. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của "幸亏".
1. Diễn Tả Sự Biết Ơn
"幸亏" được sử dụng để diễn tả sự biết ơn về một kết quả hoặc kết quả tích cực. Nó gợi ý rằng người nói cảm thấy may mắn hoặc hạnh phúc vì tình huống diễn ra tốt đẹp. Ví dụ:
- 幸亏你及时赶到,否则我们会迟到。 (Xìngkuī nǐ jíshí gǎndào, fǒu zé wǒmen huì chídào.) — May mắn thay, bạn đã đến kịp thời, nếu không chúng tôi sẽ bị muộn. (nghĩa đen: May mắn thay, bạn đã đến kịp thời, nếu không chúng tôi sẽ bị muộn.)
- 幸亏我带了伞,否则我就淋湿了。 (Xìngkuī wǒ dàile sǎn, fǒu zé wǒ jiù lín shīle.) — Tốt quá, tôi đã mang theo ô, nếu không tôi đã bị ướt. (nghĩa đen: Tốt quá, tôi đã mang theo ô, nếu không tôi đã bị ướt.)
2. Nhấn Mạnh Khía Cạnh Tích Cực
"幸亏" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh khía cạnh tích cực của một tình huống, làm nổi bật kết quả hoặc kết quả may mắn. Nó ngụ ý sự nhẹ nhõm hoặc hài lòng với kết quả. Ví dụ:
- 幸亏这个问题很快解决了。 (Xìngkuī zhège wèntí hěn kuài jiějuéle.) — May mắn thay, vấn đề này đã được giải quyết nhanh chóng. (nghĩa đen: May mắn thay, vấn đề này đã được giải quyết nhanh chóng.)
- 幸亏他们相信了我们的解释。 (Xìngkuī tāmen xiāngxìnle wǒmen de jiěshì.) — Tốt quá, họ đã tin vào lời giải thích của chúng tôi. (nghĩa đen: Tốt quá, họ đã tin vào lời giải thích của chúng tôi.)