So Sánh "目前" và "现在"
Trong tiếng Trung, cả "目前" (mùqián) và "现在" (xiànzài) đều chỉ thời điểm hiện tại hoặc khoảnh khắc hiện tại, nhưng chúng được sử dụng trong các bối cảnh hơi khác nhau.
目前 (mùqián)
"目前" là một trạng từ chỉ tình hình hoặc trạng thái hiện tại. Nó thường ngụ ý một trạng thái tạm thời hoặc chuyển tiếp và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản viết.
- Ví dụ: Tình hình hiện tại khá căng thẳng. - 目前的情况相当紧张。(Mùqián de qíngkuàng xiāngdāng jǐnzhāng.)
- Ví dụ: Chúng tôi vẫn đang đánh giá tình trạng hiện tại. - 我们还在评估目前的情况。(Wǒmen hái zài pínggū mùqián de qíngkuàng.)
现在 (xiànzài)
"现在" cũng là một trạng từ chỉ khoảnh khắc hiện tại hoặc thời gian hiện tại. Đây là một thuật ngữ tổng quát hơn và được sử dụng phổ biến trong cả ngôn ngữ nói và viết.
- Ví dụ: Bạn đang làm gì ngay bây giờ? - 你现在在做什么?(Nǐ xiànzài zài zuò shénme?)
- Ví dụ: Tôi không thể nói chuyện với bạn ngay bây giờ. - 我现在没法和你说话。(Wǒ xiànzài méi fǎ hé nǐ shuōhuà.)
Sự Khác Biệt Chính
- Tính Trang Trọng: "目前" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc viết, trong khi "现在" phù hợp cho cả tình huống trang trọng và không trang trọng.
- Thời Gian Tạm Thời: "目前" có thể ngụ ý một trạng thái tạm thời hoặc chuyển tiếp, trong khi "现在" chỉ khoảnh khắc hiện tại ngay lập tức.