Скачать в Google Play Скачать в App Store

So Sánh "临时" và "暂时"

Trong tiếng Trung, cả "临时" (línshí) và "暂时" (zànshí) đều là tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái tạm thời hoặc tạm thời, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh hơi khác nhau.

临时 (línshí)

"临时" thường có nghĩa là "tạm thời" hoặc "tạm thời". Nó được sử dụng để mô tả điều gì đó được thực hiện hoặc sắp xếp cho hiện tại, thường ngụ ý rằng nó không phải là vĩnh viễn.

  • Ví dụ: Chúng tôi đã dựng lên một nơi trú ẩn tạm thời. - 我们搭起了一个临时的避难所。(Wǒmen dāqǐle yīgè línshí de bìnàn suǒ.)
  • Ví dụ: Cô ấy nhận một công việc tạm thời để trang trải cuộc sống. - 她接了一份临时工以维持生计。(Tā jiēle yī fèn línshí gōng yǐ wéichí shēngjì.)

暂时 (zànshí)

"暂时" cũng có nghĩa là "tạm thời". Nó được sử dụng để mô tả điều gì đó không phải là vĩnh viễn và có thể thay đổi trong tương lai, nhưng nó ngụ ý một khoảng thời gian ngắn hơn hoặc tính chất tạm thời và tức thì hơn so với "临时".

  • Ví dụ: Hãy đặt nó sang một bên trong thời gian này. - 暂时把它搁置一边。(Zànshí bǎ tā gēzhì yībiān.)
  • Ví dụ: Vấn đề này chỉ là tạm thời. - 这个问题只是暂时的。(Zhège wèntí zhǐshì zànshí de.)

Sự Khác Biệt Chính

  • Thời Gian: "临时" ngụ ý một sự sắp xếp hoặc tình huống tạm thời có thể kéo dài trong một thời gian dài hơn, trong khi "暂时" gợi ý một trạng thái tạm thời ngắn hơn và tức thì hơn.
  • Cách Sử Dụng: "临时" thường được sử dụng để mô tả các sắp xếp tạm thời, công việc hoặc giải pháp, trong khi "暂时" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ trạng thái hoặc điều kiện tạm thời.