Скачать в Google Play Скачать в App Store

其余 (qíyú)

Trong tiếng Trung, "其余" là một đại từ có nghĩa là "phần còn lại" hoặc "những cái khác". Nó được sử dụng để chỉ phần còn lại hoặc các thành viên còn lại trong một nhóm. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "其余".

1. Chỉ Phần Còn Lại

"其余" được sử dụng để chỉ phần còn lại hoặc các thành viên còn lại trong một nhóm sau khi đã đề cập đến một hoặc một số mục cụ thể. Nó ngụ ý rằng còn có những thứ hoặc người khác ngoài những cái đã được đề cập. Ví dụ:

  • 我们已经完成了任务的一部分,其余的部分需要更多时间来完成。 (Wǒmen yǐjīng wánchéngle rènwù de yī bùfen, qíyú de bùfen xūyào gèngduō shíjiān lái wánchéng.) — Chúng tôi đã hoàn thành một phần của nhiệm vụ, phần còn lại sẽ cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành. (tức là Chúng tôi đã hoàn thành một phần của nhiệm vụ, phần còn lại cần thêm thời gian để hoàn thành.)
  • 我买了一些水果,其中苹果和橙子已经吃完了,其余的水果还在冰箱里。 (Wǒ mǎile yīxiē shuǐguǒ, qízhōng píngguǒ hé chéngzi yǐjīng chī wánle, qíyú de shuǐguǒ hái zài bīngxiāng lǐ.) — Tôi đã mua một số loại trái cây, trong đó táo và cam đã ăn hết, phần còn lại của trái cây vẫn còn trong tủ lạnh. (tức là Tôi đã mua một số trái cây, trong đó táo và cam đã ăn hết, phần còn lại của trái cây vẫn còn trong tủ lạnh.)