平常 (píngcháng)
Trong tiếng Trung, "平常" là một trạng từ có nghĩa là "thường" hoặc "bình thường". Nó mô tả trạng thái hoặc hành vi thường xuyên của một điều gì đó hoặc một người nào đó. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "平常".
1. Mô Tả Trạng Thái Thường Xuyên
"平常" mô tả trạng thái hoặc hành vi thường xuyên hoặc bình thường của một điều gì đó hoặc một người nào đó. Nó thường đứng trước động từ để chỉ các hành động hoặc hành vi thói quen. Ví dụ:
- 他平常都很准时。 (Tā píngcháng dōu hěn zhǔnshí.) — Anh ấy thường rất đúng giờ. (tức là Anh ấy thường rất đúng giờ.)
- 平常我不喝咖啡。 (Píngcháng wǒ bù hē kāfēi.) — Tôi thường không uống cà phê. (tức là Thường thì tôi không uống cà phê.)
2. Chỉ Hành Vi Bình Thường
"平常" cũng có thể chỉ hành vi bình thường hoặc điển hình so với các tình huống đặc biệt. Ví dụ:
- 她平常很开朗,今天怎么不说话? (Tā píngcháng hěn kāilǎng, jīntiān zěnme bù shuōhuà?) — Cô ấy thường rất vui vẻ, sao hôm nay không nói gì? (tức là Cô ấy thường rất vui vẻ, sao hôm nay không nói gì?)
- 平常他都很有礼貌,今天怎么这样无礼? (Píngcháng tā dōu hěn yǒu lǐmào, jīntiān zěnme zhèyàng wúlǐ?) — Anh ấy thường rất lịch sự, sao hôm nay lại thô lỗ như vậy? (tức là Anh ấy thường rất lịch sự, sao hôm nay lại thô lỗ như vậy?)