Скачать в Google Play Скачать в App Store

以 (yǐ)

Trong tiếng Trung, "以" là một từ linh hoạt có thể hoạt động như một giới từ, liên từ, hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "以".

1. Là Một Giới Từ

Như một giới từ, "以" chỉ phương tiện, phương pháp, hoặc điều kiện mà qua đó điều gì đó được thực hiện hoặc đạt được. Ví dụ:

  • 以书为友。 (Yǐ shū wéi yǒu.) — Kết bạn qua sách. (tức là Sử dụng sách làm bạn.)
  • 以行动证明自己。 (Yǐ xíngdòng zhèngmíng zìjǐ.) — Chứng minh bản thân qua hành động. (tức là Sử dụng hành động để chứng minh bản thân.)

2. Là Một Liên Từ

Như một liên từ, "以" được dùng để chỉ điều kiện, lý do, hoặc cơ sở cho một điều gì đó. Ví dụ:

  • 以我所知,他已经离开了。 (Yǐ wǒ suǒ zhī, tā yǐjīng líkāile.) — Theo những gì tôi biết, anh ấy đã rời đi rồi. (tức là Theo những gì tôi biết, anh ấy đã rời đi rồi.)
  • 以他的智慧,这个问题不难解决。 (Yǐ tā de zhìhuì, zhège wèntí bùnán jiějué.) — Với trí tuệ của anh ấy, vấn đề này không khó giải quyết. (tức là Với trí tuệ của anh ấy, vấn đề này không khó giải quyết.)

3. Là Một Động Từ

Như một động từ, "以" có nghĩa là "sử dụng" hoặc "coi như". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Ví dụ:

  • 以诗为酒,以词为肴。 (Yǐ shī wéi jiǔ, yǐ cí wéi yáo.) — Sử dụng thơ làm rượu, và lời làm món ăn. (tức là Sử dụng thơ làm rượu, và lời làm món ăn.)
  • 以你为荣。 (Yǐ nǐ wéi róng.) — Coi bạn là niềm tự hào. (tức là Coi bạn là niềm tự hào.)