即 (jí)
Trong tiếng Trung, "即" là một từ đa năng có thể hoạt động như một trạng từ, liên từ, hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "即".
1. Là Một Trạng Từ
"即" có thể hoạt động như một trạng từ, chỉ sự ngay lập tức hoặc rằng một điều gì đó xảy ra ngay lập tức. Ví dụ:
- 他即回答了我的问题。 (Tā jí huídále wǒ de wèntí.) — Anh ấy đã trả lời câu hỏi của tôi ngay lập tức. (tức là Anh ấy ngay lập tức trả lời câu hỏi của tôi.)
- 她即刻出发了。 (Tā jíkè chūfāle.) — Cô ấy đã khởi hành ngay lập tức. (tức là Cô ấy ngay lập tức khởi hành.)
2. Là Một Liên Từ
"即" cũng có thể hoạt động như một liên từ, chỉ "tức là" hoặc "cụ thể là", giới thiệu thêm giải thích hoặc làm rõ. Ví dụ:
- 他喜欢一切美好的事物,即音乐、绘画和文学。 (Tā xǐhuān yīqiè měihǎo de shìwù, jí yīnyuè, huìhuà hé wénxué.) — Anh ấy thích tất cả những điều đẹp đẽ, tức là âm nhạc, hội họa và văn học. (tức là Anh ấy thích tất cả những điều đẹp đẽ, tức là âm nhạc, hội họa và văn học.)
- 我要的是一份满意的工作,即使薪水不是很高也没关系。 (Wǒ yào de shì yīfèn mǎnyì de gōngzuò, jíshǐ xīnshuǐ bùshì hěn gāo yě méiguānxi.) — Điều tôi muốn là một công việc hài lòng, tức là, ngay cả khi mức lương không cao, cũng không sao. (tức là Điều tôi muốn là một công việc hài lòng, tức là, ngay cả khi mức lương không cao, cũng không sao.)
3. Là Một Động Từ
"即" cũng có thể hoạt động như một động từ, có nghĩa là "hài hòa với" hoặc "phù hợp với". Ví dụ:
- 他的行为与他的言论即。 (Tā de xíngwéi yǔ tā de yánlùn jí.) — Hành động của anh ấy phù hợp với lời nói của anh ấy. (tức là Hành động của anh ấy phù hợp với lời nói của anh ấy.)
- 这个决定并不符合公司的利益,也不即公司的规定。 (Zhège juédìng bìng bù fúhé gōngsī de lìyì, yě bù jí gōngsī de guīdìng.) — Quyết định này không phù hợp với lợi ích của công ty, cũng không phù hợp với quy định của công ty. (tức là Quyết định này không phù hợp với lợi ích của công ty, cũng không phù hợp với quy định của công ty.)