迟早 (chí zǎo)
Trong tiếng Trung, "迟早" là một cụm trạng từ có nghĩa là "sớm hay muộn" hoặc "cuối cùng". Nó chỉ rằng một điều gì đó sẽ xảy ra mà không chỉ định thời gian cụ thể. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "迟早".
1. Chỉ Thời Gian
"迟早" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, nhấn mạnh sự không thể tránh khỏi của sự việc đó. Ví dụ:
- 他迟早会明白的。 (Tā chízǎo huì míngbai de.) — Anh ấy sẽ hiểu sớm hay muộn. (tức là Anh ấy sớm hay muộn sẽ hiểu.)
- 迟早有一天,我会实现我的梦想。 (Chízǎo yǒu yī tiān, wǒ huì shíxiàn wǒ de mèngxiǎng.) — Sớm hay muộn, tôi sẽ thực hiện được ước mơ của mình. (tức là Sớm hay muộn sẽ có một ngày, tôi sẽ thực hiện ước mơ của mình.)
2. Biểu Thị Sự Chắc Chắn
"迟早" cũng có thể biểu thị sự chắc chắn về việc điều gì đó sẽ xảy ra, ngụ ý rằng điều đó chắc chắn sẽ xảy ra cuối cùng. Ví dụ:
- 这件事迟早要做的。 (Zhè jiàn shì chízǎo yào zuò de.) — Việc này sớm hay muộn cũng phải làm. (tức là Việc này sớm hay muộn cũng phải làm.)
- 他们迟早会解决这个问题的。 (Tāmen chízǎo huì jiějué zhège wèntí de.) — Họ sẽ giải quyết vấn đề này sớm hay muộn. (tức là Họ sớm hay muộn sẽ giải quyết vấn đề này.)