起 (qǐ)
Trong tiếng Trung, "起" là một từ đa năng có thể hoạt động như động từ, danh từ, trạng từ hoặc giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "起".
1. Là Một Động Từ
"起" có thể hoạt động như một động từ để chỉ các hành động như bắt đầu, đứng dậy, hoặc dậy. Ví dụ:
- 他站起来了。 (Tā zhàn qǐlái le.) — Anh ấy đã đứng dậy. (tức là Anh ấy đã đứng dậy.)
- 太阳已经升起了。 (Tàiyáng yǐjīng shēng qǐle.) — Mặt trời đã mọc. (tức là Mặt trời đã mọc.)
2. Là Một Danh Từ
"起" cũng có thể hoạt động như một danh từ, thường chỉ sự bắt đầu hoặc điểm khởi đầu của một cái gì đó. Ví dụ:
- 这是一场新的起点。 (Zhè shì yīchǎng xīn de qǐdiǎn.) — Đây là một khởi đầu mới. (tức là Đây là một điểm bắt đầu mới.)
- 我们需要一个好的起始。 (Wǒmen xūyào yīgè hǎo de qǐshǐ.) — Chúng tôi cần một khởi đầu tốt. (tức là Chúng tôi cần một sự bắt đầu tốt.)
3. Là Một Trạng Từ
"起" có thể hoạt động như một trạng từ, chỉ một hành động đột ngột hoặc hành động thực hiện theo chiều dọc. Ví dụ:
- 他跳起来了。 (Tā tiào qǐlái le.) — Anh ấy đã nhảy lên. (tức là Anh ấy đã nhảy lên.)
- 风刮起来了。 (Fēng guā qǐlái le.) — Gió đã bắt đầu thổi. (tức là Gió đã bắt đầu thổi lên.)
4. Là Một Giới Từ
"起" cũng có thể hoạt động như một giới từ, chỉ một điểm mà từ đó một cái gì đó bắt đầu hoặc phát sinh. Ví dụ:
- 从现在起,我们要更努力工作。 (Cóng xiànzài qǐ, wǒmen yào gèng nǔlì gōngzuò.) — Từ giờ trở đi, chúng tôi cần làm việc chăm chỉ hơn. (tức là Từ giờ trở đi, chúng tôi cần làm việc chăm chỉ hơn.)
- 他是从这个小镇起家的。 (Tā shì cóng zhège xiǎozhèn qǐjiā de.) — Anh ấy đã bắt đầu sự nghiệp từ thị trấn nhỏ này. (tức là Anh ấy đã bắt đầu sự nghiệp từ thị trấn nhỏ này.)