Скачать в Google Play Скачать в App Store

为...所... (wèi... suǒ...)

Trong tiếng Trung, "为...所..." là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả thể bị động, chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó đang bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ. Cấu trúc này tương tự như thể bị động trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "为...所...".

1. Cách Sử Dụng Cơ Bản

"为...所..." được sử dụng để chỉ ra rằng chủ ngữ đang bị ảnh hưởng bởi hành động được diễn đạt bởi động từ. Cấu trúc bao gồm "为" theo sau bởi hành động và "所" theo sau bởi chủ ngữ. Ví dụ:

  • 这件事情为他所做。 (Zhè jiàn shìqing wèi tā suǒ zuò.) — Vấn đề này được anh ấy thực hiện. (tức là Vấn đề này được thực hiện bởi anh ấy.)
  • 这个问题为我们所关注。 (Zhège wèntí wèi wǒmen suǒ guānzhù.) — Vấn đề này được chúng tôi quan tâm. (tức là Vấn đề này được chúng tôi chú ý.)

2. Cấu Trúc Thay Thế

Trong một số trường hợp, "为...所..." có thể được thay thế bằng "被...所...". Ví dụ:

  • 他被人所尊敬。 (Tā bèi rén suǒ zūnjìng.) — Anh ấy được mọi người kính trọng. (tức là Anh ấy được mọi người kính trọng.)

3. Lưu Ý Thêm

Khi sử dụng "为...所...", hãy chú ý đến thứ tự của các từ. "为" luôn đứng trước hành động, và "所" đứng trước chủ ngữ. Thêm vào đó, cấu trúc này thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc văn viết.