Скачать в Google Play Скачать в App Store

所谓 (suǒwèi)

Trong tiếng Trung, "所谓" được sử dụng để giới thiệu một khái niệm hoặc thuật ngữ sẽ được định nghĩa hoặc giải thích, tương đương với "gọi là" hoặc "được gọi là" trong tiếng Việt. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "所谓".

1. Cách Sử Dụng Cơ Bản

"所谓" thường được sử dụng để chỉ cái gì đó đã được đề cập trước đó hoặc để giới thiệu một khái niệm sẽ được định nghĩa hoặc thảo luận. Ví dụ:

  • 这就是所谓的幸福。 (Zhè jiùshì suǒwèi de xìngfú.) — Đây là cái gọi là hạnh phúc.
  • 所谓的专家也会犯错误。 (Suǒwèi de zhuānjiā yě huì fàn cuòwù.) — Những chuyên gia được gọi là cũng có thể mắc lỗi.

2. Dùng Để Định Nghĩa Hoặc Giải Thích Một Khái Niệm

"所谓" có thể được sử dụng để định nghĩa hoặc giải thích một khái niệm hoặc thuật ngữ có thể chưa rõ ràng. Ví dụ:

  • 所谓自由,就是能够自由选择自己的生活方式。 (Suǒwèi zìyóu, jiùshì nénggòu zìyóu xuǎnzé zìjǐ de shēnghuó fāngshì.) — Tự do gọi là khả năng lựa chọn cách sống của chính mình.
  • 所谓朋友,就是在你需要时支持你的人。 (Suǒwèi péngyǒu, jiùshì zài nǐ xūyào shí zhīchí nǐ de rén.) — Một người bạn được gọi là người hỗ trợ bạn khi bạn cần.

3. Dùng Trong Ý Nghĩa Kinh Bỉ Hoặc Mỉa Mai

"所谓" cũng có thể được sử dụng trong ý nghĩa kinh bỉ hoặc mỉa mai để chỉ sự nghi ngờ hoặc hoài nghi về tính hợp lệ của thuật ngữ. Ví dụ:

  • 他的所谓成功不过是运气好。 (Tā de suǒwèi chénggōng bùguò shì yùnqì hǎo.) — Thành công được gọi là của anh ta chẳng qua chỉ là vận may.
  • 这些所谓的创新并没有什么特别之处。 (Zhèxiē suǒwèi de chuàngxīn bìng méiyǒu shéme tèbié zhī chù.) — Những đổi mới được gọi là này chẳng có gì đặc biệt.

4. Sử Dụng Trong Tiếng Trung Cổ

Trong tiếng Trung cổ, "所谓" cũng xuất hiện thường xuyên với những ý nghĩa tương tự. Ví dụ:

  • 所谓大丈夫,当立于天地之间。 (Suǒwèi dà zhàngfū, dāng lì yú tiāndì zhī jiān.) — Một người đàn ông vĩ đại được gọi là nên đứng giữa trời đất (nên mạnh mẽ và độc lập).