So sánh '持续' và '继续'
Trong tiếng Trung, cả "持续" (chíxù) và "继续" (jìxù) đều liên quan đến ý tưởng về sự tiếp tục hoặc kiên trì, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và truyền đạt những sắc thái khác nhau.
持续 (chíxù)
"持续" là một động từ có nghĩa là "kéo dài" hoặc "duy trì." Nó mô tả sự kéo dài hoặc tính liên tục của một hành động, trạng thái, hoặc quá trình, thường nhấn mạnh tính liên tục hoặc thời gian kéo dài của nó.
- Ví dụ: 雨已经持续了两个小时。- Cơn mưa đã kéo dài hai giờ.
- Ví dụ: 他的努力使公司保持持续增长。- Những nỗ lực của anh ấy đã giữ cho công ty phát triển ổn định.
继续 (jìxù)
"继续" là một động từ có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "tiến hành." Nó chỉ sự tiếp tục hoặc nối lại một hành động, thường ngụ ý một quyết định hoặc ý định có chủ ý để tiếp tục.
- Ví dụ: 我们要继续前进。- Chúng ta cần tiếp tục tiến lên.
- Ví dụ: 请你继续讲下去。- Xin bạn tiếp tục kể câu chuyện.
Sự khác biệt chính
- Chức năng: "持续" tập trung vào thời gian kéo dài hoặc tính liên tục của một hành động hoặc trạng thái, nhấn mạnh tính liên tục không bị ngắt quãng, trong khi "继续" nhấn mạnh quyết định hoặc ý định tiếp tục một hành động.
- Ngữ cảnh: "持续" thường được sử dụng để mô tả các trạng thái hoặc quá trình đang diễn ra, trong khi "继续" được sử dụng để chỉ sự tiếp tục hoặc nối lại một hành động một cách có chủ ý.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa sự khác biệt giữa "持续" và "继续":
- 持续 (chíxù):
- Cơn mưa đã kéo dài hai giờ. - 雨已经持续了两个小时。(Yǔ yǐjīng chíxùle liǎng gè xiǎoshí.)
- Những nỗ lực của anh ấy đã giữ cho công ty phát triển ổn định. - 他的努力使公司保持持续增长。(Tā de nǔlì shǐ gōngsī bǎochí chíxù zēngzhǎng.)
- 继续 (jìxù):
- Chúng ta cần tiếp tục tiến lên. - 我们要继续前进。(Wǒmen yào jìxù qiánjìn.)
- Xin bạn tiếp tục kể câu chuyện. - 请你继续讲下去。(Qǐng nǐ jìxù jiǎng xià qù.)