Скачать в Google Play Скачать в App Store

So sánh '满足' và '满意'

Trong tiếng Trung, "满足" (mǎnzú) và "满意" (mǎnyì) đều liên quan đến khái niệm sự hài lòng và sự thỏa mãn. Tuy nhiên, có những khác biệt tinh tế trong cách sử dụng và ý nghĩa của chúng.

满足 (mǎnzú)

"满足" có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "đáp ứng (một yêu cầu hoặc nhu cầu)." Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động đáp ứng một nhu cầu, mong muốn, hoặc yêu cầu. Có thể sử dụng "满足" như một động từ hoặc tính từ.

  • Ví dụ: 他的要求得到了满足。(tā de yāoqiú dédào le mǎnzú.) - Yêu cầu của anh ấy đã được đáp ứng.
  • Ví dụ: 这个答案不能满足我。(zhège dá'àn bùnéng mǎnzú wǒ.) - Câu trả lời này không thỏa mãn tôi.

满意 (mǎnyì)

"满意" có nghĩa là "hài lòng" hoặc "vui vẻ". Nó được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm thấy hài lòng hoặc vui vẻ với một điều gì đó. Thường được dùng như một tính từ và có thể đi kèm với "对" để chỉ điều mà người ta hài lòng với nó.

  • Ví dụ: 我对这个结果很满意。(wǒ duì zhège jiéguǒ hěn mǎnyì.) - Tôi rất hài lòng với kết quả này.
  • Ví dụ: 顾客对服务很满意。(gùkè duì fúwù hěn mǎnyì.) - Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ.

Sự khác biệt chính

  • Cách sử dụng: "满足" có thể được sử dụng cả như động từ và tính từ để miêu tả hành động đáp ứng một nhu cầu hoặc yêu cầu, trong khi "满意" chủ yếu được dùng như một tính từ để miêu tả trạng thái hài lòng hoặc sự thỏa mãn.
  • Ngữ cảnh: "满足" thường ngụ ý hành động đáp ứng một nhu cầu hoặc yêu cầu cụ thể, trong khi "满意" diễn tả cảm giác chung về sự hài lòng hoặc sự thỏa mãn với một kết quả hoặc tình huống.

Ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ cho thấy sự khác biệt giữa "满足" và "满意":

  • 满足 (mǎnzú):
    • 他的工作表现满足了公司的期望。(tā de gōngzuò biǎoxiàn mǎnzú le gōngsī de qīwàng.) - Hiệu suất công việc của anh ấy đã đáp ứng được kỳ vọng của công ty.
    • 这顿饭完全满足了我的胃口。(zhè dùn fàn wánquán mǎnzú le wǒ de wèikǒu.) - Bữa ăn này hoàn toàn thỏa mãn sự thèm ăn của tôi.
  • 满意 (mǎnyì):
    • 她对新房子很满意。(tā duì xīn fángzi hěn mǎnyì.) - Cô ấy rất hài lòng với ngôi nhà mới.
    • 经理对你的工作非常满意。(jīnglǐ duì nǐ de gōngzuò fēicháng mǎnyì.) - Quản lý rất hài lòng với công việc của bạn.