Скачать в Google Play Скачать в App Store

So sánh '悄悄' và '偷偷'

Trong tiếng Trung, "悄悄" (qiāoqiāo) và "偷偷" (tōutōu) đều có nghĩa là "lặng lẽ" hoặc "bí mật". Tuy nhiên, có những khác biệt tinh tế trong cách sử dụng và ý nghĩa của chúng.

悄悄 (qiāoqiāo)

"悄悄" nhấn mạnh việc làm điều gì đó một cách lặng lẽ và không thu hút sự chú ý. Nó thường được sử dụng để miêu tả các hành động được thực hiện một cách nhẹ nhàng và im lặng, mà không có ý định lén lút hay lừa dối.

  • Ví dụ: 她悄悄地离开了房间。(tā qiāoqiāo de líkāi le fángjiān.) - Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
  • Ví dụ: 他悄悄地走到窗边。(tā qiāoqiāo de zǒu dào chuāngbiān.) - Anh ấy lặng lẽ đi đến cạnh cửa sổ.

偷偷 (tōutōu)

"偷偷" nhấn mạnh việc làm điều gì đó bí mật và thường có nghĩa là lén lút hoặc trộm cắp. Nó được sử dụng để miêu tả các hành động được thực hiện với mục đích tránh bị phát hiện hoặc làm điều gì đó không nên làm.

  • Ví dụ: 他偷偷地看了一眼手机。(tā tōutōu de kàn le yī yǎn shǒujī.) - Anh ấy bí mật liếc nhìn điện thoại của mình.
  • Ví dụ: 孩子们偷偷地拿了几块糖果。(háizimen tōutōu de ná le jǐ kuài tángguǒ.) - Những đứa trẻ bí mật lấy vài viên kẹo.

Sự khác biệt chính

  • Ý nghĩa: "悄悄" gợi ý việc làm điều gì đó một cách lặng lẽ và nhẹ nhàng mà không thu hút sự chú ý, trong khi "偷偷" gợi ý việc làm điều gì đó bí mật với ý nghĩa lén lút hoặc trộm cắp.
  • Ngữ cảnh: "悄悄" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trung lập hoặc tích cực, trong khi "偷偷" có thể gợi ý rằng hành động không hoàn toàn đúng đắn hoặc đang được thực hiện để tránh bị phát hiện.

Ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ cho thấy sự khác biệt giữa "悄悄" và "偷偷":

  • 悄悄 (qiāoqiāo):
    • 他悄悄地关上了门。(tā qiāoqiāo de guān shàng le mén.) - Anh ấy lặng lẽ đóng cửa.
    • 她悄悄地坐在了角落里。(tā qiāoqiāo de zuò zài le jiǎoluò lǐ.) - Cô ấy lặng lẽ ngồi ở góc phòng.
  • 偷偷 (tōutōu):
    • 他偷偷地把钥匙藏了起来。(tā tōutōu de bǎ yàoshi cáng le qǐlái.) - Anh ấy bí mật giấu chìa khóa.
    • 学生们偷偷地在课堂上玩手机。(xuéshēngmen tōutōu de zài kètáng shàng wán shǒujī.) - Các học sinh bí mật chơi điện thoại trong lớp.