程度 (chéngdù)
Trong tiếng Trung, "程度" có nghĩa là "mức độ" hoặc "trình độ." Nó được sử dụng để mô tả mức độ hoặc cấp độ của một cái gì đó, chẳng hạn như khả năng, tình trạng, hoặc chất lượng. "程度" thường được dùng kết hợp với các tính từ hoặc động từ để xác định mức độ của một hành động hoặc trạng thái.
Cách sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "程度":
- Mô tả khả năng hoặc trình độ kỹ năng: Ví dụ: 他的中文程度很高。(tā de zhōngwén chéngdù hěn gāo.) - Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.
- Mô tả mức độ của một tình trạng hoặc tình huống: Ví dụ: 问题的严重程度超出了预期。(wèntí de yánzhòng chéngdù chāo chū le yùqī.) - Mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã vượt quá dự đoán.
- Chỉ mức độ của một hành động: Ví dụ: 他努力的程度令人佩服。(tā nǔlì de chéngdù lìng rén pèifú.) - Mức độ nỗ lực của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "程度":
- 她的英语程度还需要提高。(tā de yīngyǔ chéngdù hái xūyào tígāo.) - Trình độ tiếng Anh của cô ấy vẫn cần cải thiện.
- 这场比赛的激烈程度超出了我的想象。(zhè chǎng bǐsài de jīliè chéngdù chāo chū le wǒ de xiǎngxiàng.) - Mức độ kịch tính của trận đấu này đã vượt quá sự tưởng tượng của tôi.
- 他对音乐的热爱程度让人感动。(tā duì yīnyuè de rè'ài chéngdù ràng rén gǎndòng.) - Mức độ yêu thích âm nhạc của anh ấy thật cảm động.
- 我们需要评估项目的完成程度。(wǒmen xūyào pínggū xiàngmù de wánchéng chéngdù.) - Chúng tôi cần đánh giá mức độ hoàn thành của dự án.
- 这篇文章的复杂程度很高。(zhè piān wénzhāng de fùzá chéngdù hěn gāo.) - Mức độ phức tạp của bài viết này rất cao.