数 (shǔ/shù)
Trong tiếng Trung, "数" có thể được phát âm là "shǔ" hoặc "shù," mỗi cách có những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Với "shǔ," nó có nghĩa là "đếm" hoặc "liệt kê." Với "shù," nó có nghĩa là "số," "số lượng," hoặc "vài."
Cách sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "数":
- 数 (shǔ): Được sử dụng như một động từ có nghĩa là "đếm" hoặc "liệt kê."
- Ví dụ: 他在数钱。(tā zài shǔ qián.) - Anh ấy đang đếm tiền.
- Ví dụ: 请你数一数有多少人。(qǐng nǐ shǔ yī shǔ yǒu duōshǎo rén.) - Xin bạn đếm có bao nhiêu người.
- 数 (shù): Được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "số," "số lượng," hoặc "vài."
- Ví dụ: 这个数很大。(zhège shù hěn dà.) - Số này rất lớn.
- Ví dụ: 我们班有数名学生。(wǒmen bān yǒu shù míng xuéshēng.) - Lớp chúng tôi có vài học sinh.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "数":
- 数 (shǔ):
- 她在数星星。(tā zài shǔ xīngxīng.) - Cô ấy đang đếm sao.
- 数一数这个袋子里有多少个苹果。(shǔ yī shǔ zhège dàizi lǐ yǒu duōshǎo gè píngguǒ.) - Đếm xem trong túi này có bao nhiêu quả táo.
- 数 (shù):
- 这个问题涉及到很大的数目。(zhège wèntí shèjí dào hěn dà de shùmù.) - Vấn đề này liên quan đến một số lượng rất lớn.
- 他买了数本书。(tā mǎi le shù běn shū.) - Anh ấy đã mua vài cuốn sách.