相当 (xiāngdāng)
Trong tiếng Trung, "相当" là một trạng từ có nghĩa là "khá," "tương đối," hoặc "đáng kể." Nó được sử dụng để chỉ một mức độ cao hoặc một cấp độ của cái gì đó. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng như một động từ có nghĩa là "phù hợp" hoặc "tương ứng với."
Cách sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "相当":
- Như một trạng từ để chỉ mức độ cao: Ví dụ: 这个城市相当美丽。(zhège chéngshì xiāngdāng měilì.) - Thành phố này khá đẹp.
- Như một động từ có nghĩa là "phù hợp" hoặc "tương ứng với": Ví dụ: 他的水平相当于专业选手。(tā de shuǐpíng xiāngdāng yú zhuānyè xuǎnshǒu.) - Trình độ của anh ấy tương đương với một vận động viên chuyên nghiệp.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "相当":
- 这部电影相当精彩。(zhè bù diànyǐng xiāngdāng jīngcǎi.) - Bộ phim này khá tuyệt vời.
- 她的中文相当流利。(tā de zhōngwén xiāngdāng liúlì.) - Tiếng Trung của cô ấy khá lưu loát.
- 今天的天气相当好。(jīntiān de tiānqì xiāngdāng hǎo.) - Thời tiết hôm nay khá tốt.
- 他的工作经验相当丰富。(tā de gōngzuò jīngyàn xiāngdāng fēngfù.) - Kinh nghiệm làm việc của anh ấy khá phong phú.
- 这些问题相当复杂。(zhèxiē wèntí xiāngdāng fùzá.) - Những vấn đề này khá phức tạp.