来/过来 (lái/guòlái)
Trong tiếng Trung, "来" (lái) và "过来" (guòlái) đều chỉ hành động di chuyển về phía người nói. Tuy nhiên, "过来" thêm khía cạnh hoàn thành hành động di chuyển về phía người nói. "来" thường được dịch là "đến," trong khi "过来" thường được dịch là "đến đây" hoặc "tới đây."
Cách sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "来" và "过来":
- 来 (lái): Dùng để chỉ hành động di chuyển chung về phía người nói.
- Ví dụ: 请你来我家。(qǐng nǐ lái wǒ jiā.) - Xin mời bạn đến nhà tôi.
- 过来 (guòlái): Dùng để chỉ hành động di chuyển hoàn tất về phía người nói.
- Ví dụ: 他走过来了。(tā zǒu guòlái le.) - Anh ấy đã đi đến đây.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "来" và "过来":
- 你过来帮我一下。(nǐ guòlái bāng wǒ yīxià.) - Đến đây giúp tôi một chút.
- 她来中国学习汉语。(tā lái zhōngguó xuéxí hànyǔ.) - Cô ấy đến Trung Quốc để học tiếng Trung.
- 孩子们跑过来了。(háizimen pǎo guòlái le.) - Những đứa trẻ đã chạy đến đây.
- 你来得太晚了。(nǐ lái de tài wǎn le.) - Bạn đến quá muộn.