Скачать в Google Play Скачать в App Store

Danh Từ Định Lượng "个" và "口" Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, danh từ định lượng được sử dụng để đếm hoặc đo lường danh từ. Dưới đây là hai danh từ định lượng thường gặp:

Danh Từ Định Lượng "个" (gè):

Danh từ định lượng "个" là một danh từ định lượng tổng quát và được sử dụng cho hầu hết các đối tượng hoặc vật thể. Đây là danh từ định lượng phổ biến nhất trong tiếng Trung.

  • 一个人 (yí gè rén) - một người
  • 三个苹果 (sān gè píngguǒ) - ba quả táo
  • 一张桌子 (yī zhāng zhuōzi) - một cái bàn

Danh Từ Định Lượng "口" (kǒu):

Danh từ định lượng "口" được sử dụng đặc biệt để đếm các lỗ hổng hoặc nhóm người, thường trong bối cảnh gia đình.

  • 三口人 (sān kǒu rén) - một gia đình ba người
  • 两口锅 (liǎng kǒu guō) - hai cái nồi (miệng nồi)
  • 一个井口 (yī gè jǐng kǒu) - một cái giếng (miệng giếng)