曾经 (céngjīng)
Trong tiếng Trung, "曾经" là một trạng từ dùng để chỉ điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, thường nhấn mạnh khía cạnh "đã từng" hoặc "trước đây." Nó thường được dịch là "đã từng" hoặc "trước đây" trong tiếng Anh.
Cách sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "曾经":
- Như một trạng từ chỉ kinh nghiệm trong quá khứ: Ví dụ: 曾经我住过在上海。(céngjīng wǒ zhùguò zài shànghǎi.) - Tôi đã từng sống ở Thượng Hải.
- Nhấn mạnh một hành động trong quá khứ: Ví dụ: 曾经有一段时间我非常喜欢音乐。(céngjīng yǒu yīduàn shíjiān wǒ fēicháng xǐhuān yīnyuè.) - Đã có một thời gian tôi rất thích âm nhạc.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "曾经":
- 曾经我们是很好的朋友。(céngjīng wǒmen shì hěn hǎo de péngyǒu.) - Chúng tôi đã từng là những người bạn tốt.
- 他曾经在这家公司工作过。(tā céngjīng zài zhè jiā gōngsī gōngzuò guò.) - Anh ấy đã từng làm việc tại công ty này.