算 (suàn)
Trong tiếng Trung, "算" có thể hoạt động như một động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Là một động từ, nó có nghĩa là "tính toán" hoặc "xem xét." Là một danh từ, nó có nghĩa là "tính toán" hoặc "xem xét."
Cách sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "算":
- Là động từ có nghĩa là "tính toán" hoặc "xem xét": Ví dụ: 我们需要算一下成本。(wǒmen xūyào suàn yīxià chéngběn.) - Chúng ta cần tính toán chi phí.
- Là danh từ có nghĩa là "tính toán" hoặc "xem xét": Ví dụ: 这是一个复杂的算。(zhè shì yīgè fùzá de suàn.) - Đây là một phép tính phức tạp.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "算":
- 这笔生意赚了多少钱,你算过吗?(zhè bǐ shēngyì zhuànle duōshǎo qián, nǐ suàn guò ma?) - Chúng ta đã kiếm được bao nhiêu tiền từ giao dịch này? Bạn đã tính chưa?
- 考虑好了,你觉得这个方案怎么样?(kǎolǜ hǎole, nǐ juédé zhège fāng'àn zěnmeyàng?) - Sau khi xem xét, bạn nghĩ thế nào về kế hoạch này?