Скачать в Google Play Скачать в App Store

瞎 (xiā)

Trong tiếng Trung, "瞎" có thể hoạt động như một tính từ và một trạng từ. Là một tính từ, nó có nghĩa là "mù." Là một trạng từ, nó ám chỉ việc làm điều gì đó "mù quáng," "liều lĩnh," hoặc "không có kế hoạch."

Sử dụng cơ bản

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "瞎":

  • Như một tính từ có nghĩa là "mù": Ví dụ: 他是瞎子。(tā shì xiāzi.) - Anh ấy là người mù.
  • Như một trạng từ có nghĩa là "liều lĩnh" hoặc "mù quáng": Ví dụ: 他瞎说。(tā xiā shuō.) - Anh ấy nói những điều vô lý.
  • Ám chỉ việc làm điều gì đó không có kế hoạch: Ví dụ: 你不能瞎做。(nǐ bùnéng xiā zuò.) - Bạn không thể làm việc một cách liều lĩnh.

Ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "瞎":

  • 他瞎编了一个故事。(tā xiā biānle yīgè gùshì.) - Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện một cách liều lĩnh.
  • 你别瞎担心。(nǐ bié xiā dānxīn.) - Đừng lo lắng mù quáng.
  • 她在黑暗中瞎摸。(tā zài hēi'àn zhōng xiā mō.) - Cô ấy sờ soạng trong bóng tối một cách mù quáng.