似的 (shìde)
Trong tiếng Trung, "似的" là một hạt từ được sử dụng để chỉ sự tương tự hoặc giống nhau, tương tự như các cụm từ tiếng Anh "as if" hoặc "like." Nó thường được sử dụng sau một động từ hoặc tính từ để so sánh một cái gì đó với cái khác.
Sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "似的":
- Chỉ sự tương tự: Ví dụ: 他跑得像风似的。(tā pǎo de xiàng fēng shìde.) - Anh ấy chạy như thể anh ấy là gió.
- Diễn tả "giống như" hoặc "như thể": Ví dụ: 她高兴得像小孩似的。(tā gāoxìng de xiàng xiǎohái shìde.) - Cô ấy vui vẻ như một đứa trẻ.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "似的":
- 他忙得像蜜蜂似的。(tā máng de xiàng mìfēng shìde.) - Anh ấy bận rộn như một con ong.
- 孩子们笑得像铃铛似的。(háizimen xiào de xiàng língdāng shìde.) - Những đứa trẻ cười như chuông.
- 她唱得像天使似的。(tā chàng de xiàng tiānshǐ shìde.) - Cô ấy hát như một thiên thần.