替 (tì)
Trong tiếng Trung, "替" là một giới từ có nghĩa là "cho," "thay mặt," hoặc "thay thế." Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một người đang hành động thay cho một người khác hoặc thay thế cho ai đó hoặc cái gì đó.
Sử dụng cơ bản
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "替":
- Chỉ sự thay thế: Ví dụ: 我今天替他上班。(wǒ jīntiān tì tā shàngbān.) - Hôm nay tôi làm việc thay cho anh ấy.
- Chỉ việc làm điều gì đó cho ai đó: Ví dụ: 他替我买了票。(tā tì wǒ mǎile piào.) - Anh ấy đã mua vé cho tôi.
- Chỉ việc nhận trách nhiệm thay mặt ai đó: Ví dụ: 我替你感到高兴。(wǒ tì nǐ gǎndào gāoxìng.) - Tôi cảm thấy vui thay cho bạn.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "替":
- 她替妈妈做了晚饭。(tā tì māma zuòle wǎnfàn.) - Cô ấy đã làm bữa tối cho mẹ mình.
- 老师替学生解答了问题。(lǎoshī tì xuéshēng jiědále wèntí.) - Giáo viên đã trả lời câu hỏi thay cho học sinh.
- 他替朋友照顾宠物。(tā tì péngyǒu zhàogù chǒngwù.) - Anh ấy đã chăm sóc thú cưng của bạn mình.