反而 (fǎn'ér)
Trong tiếng Trung, "反而" là một liên từ trạng từ được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa những gì được mong đợi và những gì thực sự xảy ra. Nó thường được dùng để diễn tả những kết quả bất ngờ hoặc trái ngược.
Sử dụng cơ bản
"反而" được sử dụng để giới thiệu một yếu tố tương phản trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Diễn tả kết quả bất ngờ: Ví dụ: 他努力学习了,反而考得更差了。 (tā nǔlì xuéxíle, fǎn'ér kǎo dé gèng chàle.) - Anh ấy học hành chăm chỉ, nhưng kết quả thi lại tệ hơn.
- Tương phản với mong đợi: Ví dụ: 我本来担心她,结果她反而安慰了我。 (wǒ běnlái dānxīn tā, jiéguǒ tā fǎn'ér ānwèile wǒ.) - Tôi đã lo lắng về cô ấy, nhưng cô ấy lại an ủi tôi.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "反而":
- 我以为他会生气,但他反而笑了起来。 (wǒ yǐwéi tā huì shēngqì, dàn tā fǎn'ér xiàole qǐlái.) - Tôi nghĩ anh ấy sẽ tức giận, nhưng anh ấy lại cười.
- 她不是很有经验,但反而做得很出色。 (tā bùshì hěn yǒu jīngyàn, dàn fǎn'ér zuò dé hěn chūsè.) - Cô ấy không có nhiều kinh nghiệm, nhưng lại làm rất xuất sắc.