Скачать в Google Play Скачать в App Store

各自 (gèzì)

Trong tiếng Trung, "各自" là một trạng từ có nghĩa là "mỗi người," "từng người," hoặc "riêng lẻ." Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng các hành động hoặc đặc điểm áp dụng cho từng cá nhân hoặc mục riêng biệt.

Sử dụng cơ bản

"各自" được sử dụng để chỉ ra các hành động, đặc điểm, hoặc tình huống áp dụng cho từng cá nhân hoặc mục trong một nhóm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  • Nhấn mạnh các hành động hoặc đặc điểm cá nhân: Ví dụ: 他们各自有自己的想法。 (tāmen gèzì yǒu zìjǐ de xiǎngfǎ.) - Mỗi người trong họ đều có suy nghĩ riêng của mình.
  • Chỉ ra các hành động hoặc sự kiện xảy ra riêng lẻ: Ví dụ: 他们各自到达了会议室。 (tāmen gèzì dàodále huìyìshì.) - Họ mỗi người đều đến phòng họp riêng lẻ.

Ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ chứa "各自":

  • 这些学生各自完成了作业。 (zhèxiē xuéshēng gèzì wánchéngle zuòyè.) - Những học sinh này đều đã hoàn thành bài tập của mình.
  • 他们各自去了不同的城市。 (tāmen gèzì qùle bùtóng de chéngshì.) - Họ mỗi người đều đến những thành phố khác nhau.
  • 我们各自有自己的梦想。 (wǒmen gèzì yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.) - Chúng tôi mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.